Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

chửi thề

Academic
Friendly

Từ "chửi thề" trong tiếng Việt có nghĩasử dụng những từ ngữ thô tục, bậy bạ hoặc mang tính xúc phạm để thể hiện cảm xúc, thường sự tức giận, khó chịu hoặc khinh bỉ. Hành động này thường không được coi lịch sự có thể làm tổn thương người khác, vậy thường bị xem không đúng mực trong giao tiếp.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Chửi thề trong tình huống tức giận:

    • dụ: Khi bị ai đó gây khó dễ, bạn có thể nói: "Tôi thật sự không thể chịu nổi, chửi thề một câu cho tức!"
    • đây, "chửi thề" được dùng để thể hiện cảm xúc tiêu cực.
  2. Chửi thề một cách hài hước:

    • dụ: Trong một bữa tiệc, bạn có thể nói: "Chúng ta không chửi thề, nhưng nếu ai đó làm món ăn này hỏng thì tôi sẽ chửi đấy!"
    • đây, "chửi thề" được sử dụng với ý nghĩa châm biếm, không thực sự nghiêm túc.
  3. Chửi thề trong văn hóa nghệ thuật:

    • Trong một số bài hát hoặc tác phẩm nghệ thuật, "chửi thề" có thể được dùng để thể hiện sự phản kháng hoặc bức xúc về xã hội.
    • dụ: Một bài rap có thể nhiều từ ngữ thô tục để thể hiện sự tức giận đối với bất công xã hội.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chửi: hành động nói những lời lẽ không tốt. "Chửi" không nhất thiết phải đi kèm với thề, có thể chỉ những lời châm chọc hoặc chỉ trích.
  • Văng tục: Nghĩa tương tự như "chửi thề", thường chỉ việc nói những từ ngữ không lịch sự, nhưng không nhất thiết phải mang tính xúc phạm người khác.
  • Lời thô tục: những từ ngữ không đứng đắn, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Chửi thề" thường không được khuyến khích trong giao tiếp hàng ngày, có thể gây ra hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác.
  • Trong một số trường hợp, việc "chửi thề" có thể được coi một cách thể hiện bản thân, nhưng người sử dụng cần phải cân nhắc tình huống đối tượng giao tiếp.
  1. đgt. đphg Văng tục: Hễ mở miệng ra chửi thề.

Comments and discussion on the word "chửi thề"